一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the same | ⏯ |
一样的一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same | ⏯ |
一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the same | ⏯ |
一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
一模一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it exactly the same | ⏯ |
一样的一样的,你说一样的干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Same, what do you say | ⏯ |
你要一样的事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want the same thing | ⏯ |
你们喝一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink the same thing | ⏯ |
一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Same | ⏯ |
一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same | ⏯ |
你要找一模一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for the exact same thing | ⏯ |
还是一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still the same price | ⏯ |
和以前一样的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as before, isnt it | ⏯ |
价格都是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
价钱是一样的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same, isnt it | ⏯ |
也是一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the same | ⏯ |
味道一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it taste the same | ⏯ |
要跟你样板一模一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be exactly like your model | ⏯ |
一样一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same | ⏯ |
是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |