你最近怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你怎么不理我,你怎么不和我聊天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me, why dont you talk to me | ⏯ |
怎么不跟我聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk to me | ⏯ |
我最近很不好,你呢最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been having a bad time | ⏯ |
最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are things going | ⏯ |
最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How is everything | ⏯ |
和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
我最近很不好,你最近怎么样兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been having a hard time lately | ⏯ |
在和你聊天啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
唉,怎么样啊?最近还行吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, hows it going? Its okay lately | ⏯ |
你最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been | ⏯ |
你最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been recently | ⏯ |
最近怎么样呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
聊不聊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you talk | ⏯ |
最近怎么不玩游戏啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you been playing games lately | ⏯ |
我自做饭怎么聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I talk about cooking myself | ⏯ |
最近生意怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business going | ⏯ |
最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it been late | ⏯ |
你最近怎么样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
最近身体怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your body going | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |