女孩子一定要努力,要有上进心 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls must work hard, to be progressive | ⏯ |
心动的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart-moving girl | ⏯ |
她一定是一个可爱又聪明的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 She must be a lovely and clever girl | ⏯ |
心怡女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Girl | ⏯ |
心动女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart-moving girl | ⏯ |
你要做一个好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be a good girl | ⏯ |
我的甜心女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My sweetheart girl | ⏯ |
她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
她也很好,谢谢你关心她 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fine, too, thank you for caring for her | ⏯ |
她还说小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 She also said that a little girl would look like a little girl | ⏯ |
一定要会和女孩子聊天,这非常重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its important to talk to girls | ⏯ |
我希望爱她的人一定要对她好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the people who love her must be nice to her | ⏯ |
这么多女孩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So many girls | ⏯ |
好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Good girl | ⏯ |
要女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a girl | ⏯ |
感谢老师的关心!一定会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to the teacher for their concern! It will be | ⏯ |
我希望爱她的人一定会要对她的好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the people who love her will be nice to her | ⏯ |
找个心动的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girl whos going to move | ⏯ |
玩的开心点,女孩,一天别那么多烦心事 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun, girl, dont worry so much in the day | ⏯ |
她根本不关心她的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt care about her husband | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |