来试试这个翻译软件 🇨🇳 | 🇯🇵 是非、この翻訳ソフトウェアを試してみてください | ⏯ |
试试这个软件好不好 🇨🇳 | 🇩🇪 Werden Sie diese Software ausprobieren | ⏯ |
试试软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it to try the software | ⏯ |
先拿手机试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try your phone first | ⏯ |
我想试试这个大衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to try this coat | ⏯ |
你想试试这件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try this one | ⏯ |
这个手机软件很好用 🇨🇳 | 🇯🇵 この携帯電話のソフトウェアは非常に使い果たされています | ⏯ |
你手机下载这个软件 🇨🇳 | 🇪🇸 El teléfono descarga este software | ⏯ |
试一试试一试看你这个软件能不能让我们更好的沟通 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy thử nó để xem nếu phần mềm này có thể làm cho chúng tôi giao tiếp tốt hơn | ⏯ |
这个软件不错哦 🇨🇳 | 🇰🇷 이 소프트웨어는 좋다 | ⏯ |
试这件衣服 🇨🇳 | 🇯🇵 このドレスを試してみてください | ⏯ |
我是在试翻译软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã cố gắng để dịch các phần mềm | ⏯ |
手机支付软件 🇨🇳 | 🇰🇷 모바일 결제 소프트웨어 | ⏯ |
你试试这几件能穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try these ones | ⏯ |
请试试看这双新鞋 🇨🇳 | 🇯🇵 この新しい靴を試してみてください | ⏯ |
我想试试这个翻译软件到底能不能听得懂 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn thử phần mềm dịch thuật này cuối cùng có thể hiểu được | ⏯ |
你试一下这个软件,看能不能用 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hãy thử phần mềm này và xem nếu bạn có thể sử dụng nó | ⏯ |
我能试试这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this | ⏯ |
这个可以试试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this one | ⏯ |