Vietnamese to Chinese

How to say [Zalo] Tài khoản này đang bị khóa. Hãy lưu ý để tránh bị lợi dụng in Chinese?

扎洛此帐户已锁定。请记住,避免被使用

More translations for [Zalo] Tài khoản này đang bị khóa. Hãy lưu ý để tránh bị lợi dụng

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Däng nhäp vdi Zalo  🇨🇳🇬🇧  D?ng nh?p vdi Zalo
你有zalo吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a zalo
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
NEXT You agreed with Zalo terms and conditions  🇨🇳🇬🇧  NEXT You agreed with Zalo and conditions
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief

More translations for 扎洛此帐户已锁定。请记住,避免被使用

卡被锁住了  🇨🇳🇬🇧  The card is locked
使用避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condom use
避免  🇨🇳🇬🇧  Avoid
请记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
避免费用漏收  🇨🇳🇬🇧  Avoid fee omissions
避免漏收费用  🇨🇳🇬🇧  Avoid missing charges
记房帐  🇨🇳🇬🇧  Accounting
付款请使用新的账户  🇨🇳🇬🇧  Payment please use a new account
请你记住  🇨🇳🇬🇧  Please remember
请记住我  🇨🇳🇬🇧  Remember me
没有被使用  🇨🇳🇬🇧  not used
请把帐单记在1008房  🇨🇳🇬🇧  Please put the bill in room 1008
避免不了  🇨🇳🇬🇧  Cant avoid it
很难避免  🇨🇳🇬🇧  Its hard to avoid
避免遗失  🇨🇳🇬🇧  Avoid ingmisstos
被广泛使用的  🇨🇳🇬🇧  Widely used
锁住门  🇨🇳🇬🇧  Lock the door
避免使用一次性物品,减少资源浪费  🇨🇳🇬🇧  Avoid the use of disposable items and reduce resource waste
住户  🇨🇳🇬🇧  Household
我已经使用了  🇨🇳🇬🇧  Ive already used it