好的,你喜欢听中文歌曲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, do you like Chinese songs | ⏯ |
你会听中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you listen to Chinese | ⏯ |
中文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese song | ⏯ |
你能听懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand Chinese | ⏯ |
你听得懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
中文歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Songs | ⏯ |
唱中文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing Chinese song | ⏯ |
他会唱中文歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he sing Chinese songs | ⏯ |
你可以听歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you listen to the song | ⏯ |
你听的懂我说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me speaking Chinese | ⏯ |
这是一首中文歌曲,很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Chinese song, very good to listen to | ⏯ |
你也很少听歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You rarely listen to songs, too | ⏯ |
中文你全部都听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese do you understand everything | ⏯ |
那我说中文,你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I say Chinese, do you understand | ⏯ |
听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the song | ⏯ |
你是不是不会说中文,那你听得懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you say Chinese, do you understand Chinese | ⏯ |
我的歌单很杂,英文歌,日本歌,中文歌都有 🇨🇳 | 🇬🇧 My song list is very mixed, English songs, Japanese songs, Chinese songs have | ⏯ |
中文,你让我说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, do you want me to say Chinese | ⏯ |
我说的中文,你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, can you understand me | ⏯ |
你会中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you Chinese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |