这个榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this durian a pound | ⏯ |
榴莲多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian how much money a | ⏯ |
一个榴莲多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a durian | ⏯ |
你这个榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of your durian | ⏯ |
能帮一下我在哪里取票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me get my ticket somewhere | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
拿出一房榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out a room durian | ⏯ |
帮忙找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help find it | ⏯ |
我们能否在这里寄存一下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we store our luggage here | ⏯ |
这里死了一只鸟,需要帮忙处理一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a bird dead here, and i need help handling it | ⏯ |
等一下,你们帮忙里面厨房里面那个阿姨啊,给他帮忙一下解一下香菇 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, you help the aunt inside the kitchen, give him help to solve the mushrooms | ⏯ |
可以帮我们寄存一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you store it for us | ⏯ |
我可以买这个榴莲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy this durian | ⏯ |
这个帮我切一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This will help me cut | ⏯ |
榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is durian a pound | ⏯ |
现在这个季节有榴莲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a durian this season | ⏯ |
炸榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried durian | ⏯ |
榴莲干 🇨🇳 | 🇬🇧 Dried Durian | ⏯ |
臭榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk durian | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |