家具家电 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture appliances | ⏯ |
明天带我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to your house tomorrow | ⏯ |
我去年在家看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched TV at home last year | ⏯ |
寒假第一天我和我的家人去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 On the first day of winter vacation, I went to the movies with my family | ⏯ |
明天我的家人和我家里去买一些花 🇨🇳 | 🇬🇧 My family and I will buy some flowers tomorrow | ⏯ |
他明天去旅游去了,今天在家。 🇨🇳 | 🇬🇧 He went on a trip tomorrow and is at home today | ⏯ |
我今天回家明天去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today and Im going to Korea tomorrow | ⏯ |
我今天回家,明天去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today, Im going to Korea tomorrow | ⏯ |
家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture | ⏯ |
家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture | ⏯ |
明天我和我的家人一起去海南看美景 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow I and I go to Hainan with my family to see the beautiful scenery | ⏯ |
请带我去家具市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to the furniture market | ⏯ |
明天我的家人和我将去买些花 🇨🇳 | 🇬🇧 My family and I will buy some flowers tomorrow | ⏯ |
今天去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies today | ⏯ |
寒假第一天我和我的家人准备去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 On the first day of winter vacation, my family and I are going to the movies | ⏯ |
明天去看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you tomorrow | ⏯ |
明天回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home tomorrow | ⏯ |
明天什么时候去朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go to a friends house tomorrow | ⏯ |
家人去 🇨🇳 | 🇬🇧 The family go | ⏯ |
去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your house | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |