Vietnamese to Chinese

How to say Anh đang làm gì ở nhà in Chinese?

你在家干什么

More translations for Anh đang làm gì ở nhà

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief

More translations for 你在家干什么

你在家干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing
你在家里干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
你家干什么的  🇨🇳🇬🇧  Whats your family doing
你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
大家都在干什么  🇨🇳🇬🇧  Whats everybody doing
你在干啥,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
你在家里不能干什么  🇨🇳🇬🇧  What cant you do at home
你去她家干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at her house
你去他家干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at his house
你回家想干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do when you go home
在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
你在干什么嘞  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你正在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你们在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing