Chinese to Vietnamese
真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 True love | ⏯ |
真可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats cute | ⏯ |
真爱粉 🇨🇳 | 🇬🇧 True Love Powder | ⏯ |
什么是真爱?这就是真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 What is true love? This is true love | ⏯ |
爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you really | ⏯ |
你真可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so cute | ⏯ |
真爱永恒 🇨🇳 | 🇬🇧 True love lasts forever | ⏯ |
爱不真实 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is not real | ⏯ |
真爱至上 🇨🇳 | 🇬🇧 True love comes first | ⏯ |
真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
因为只有真爱才能吸引真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because only true love can attract true love | ⏯ |
你真棒!爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre awesome! Love you | ⏯ |
我真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
真的爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我爱你真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you really | ⏯ |
我真的很爱很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you very much | ⏯ |
真爱是什么?真爱就是让你的爱人做自己 🇨🇳 | 🇬🇧 What is true love? True love is to let your lover be yourself | ⏯ |
亲爱的 我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I really love you | ⏯ |
我是真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
亲爱的你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, youre so nice | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |