Chinese to Vietnamese
她叫丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Lili | ⏯ |
你好,我叫丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Lily | ⏯ |
我叫李丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Lili Li | ⏯ |
丽丽人妖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lilys goblins | ⏯ |
你叫刘丽亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Your name is Liu Lia | ⏯ |
丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Lili | ⏯ |
丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Lily | ⏯ |
我叫张丽 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zhang Li | ⏯ |
你是丽丽吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Lily | ⏯ |
你叫张丽萍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your name Zhang Liping | ⏯ |
我这里盖丽丽丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Lili | ⏯ |
大家好,我叫周兴丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, my name is Zhou Xingli | ⏯ |
大家好,我叫杨慧丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Yang Huili | ⏯ |
艾米的妈妈叫李丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys mothers name is Lili Li | ⏯ |
潘丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Pan Lili | ⏯ |
林丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Lili | ⏯ |
啊丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah Lili | ⏯ |
她叫爱丽丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Alice | ⏯ |
我叫李丽佳 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Lijia | ⏯ |
我叫张秀丽 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zhang Xiuli | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Lili | ⏯ |
潘丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Pan Lili | ⏯ |
林丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Lili | ⏯ |
啊丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah Lili | ⏯ |
我这里盖丽丽丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Lili | ⏯ |
李里听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lili listens to music | ⏯ |
她叫丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Lili | ⏯ |
UC and丽丽是大坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 UC and Lili are big | ⏯ |
我叫李丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Lili Li | ⏯ |
你可以叫它李丽 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call it Lili | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
艾米的妈妈叫李丽丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys mothers name is Lili Li | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hilton Honors > Lili, your perks are waiting•• 2019-12-20 🇨🇳 | 🇬🇧 Hilton Honors Lili, you perks are waiting. 2019-12-20 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |