Chinese to Vietnamese
火锅里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the hot pot | ⏯ |
去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Go eat the hot pot | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
锅底要什么锅 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of pot do you want at the bottom of the pot | ⏯ |
你喜欢火锅么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like hot pot | ⏯ |
去找个火锅店 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hot pot shop | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot | ⏯ |
铜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Copper hot pot | ⏯ |
打火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
重庆的火锅有什么特色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the features of Hot Pot in Chongqing | ⏯ |
我要去汁道火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the juice-road hot pot | ⏯ |
我想要去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hot pot | ⏯ |
我想出去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and eat hot pot | ⏯ |
我们去吃火锅了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hot pot | ⏯ |
泰式火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai hot pot | ⏯ |
比如火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Like hot pot | ⏯ |
牛肉火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef hotpot | ⏯ |
火锅是鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot is fish | ⏯ |
海鲜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood hotpot | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |