Chinese to Vietnamese

How to say 这是洗发水吗 in Vietnamese?

Đây có phải là dầu gội không

More translations for 这是洗发水吗

这是洗发水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this shampoo
是洗发水吗  🇨🇳🇬🇧  Is it shampoo
洗发水  🇨🇳🇬🇧  shampoo
洗发水  🇨🇳🇬🇧  Shampoo
洗发水  🇭🇰🇬🇧  Shampoo
洗发水 护发素  🇨🇳🇬🇧  Shampoo Conditioner
洗发水护发素  🇨🇳🇬🇧  Shampoo conditioner
是洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it washing your hair
多芬洗发水  🇨🇳🇬🇧  Dove Shampoo
是用这个加水清洗是吗  🇨🇳🇬🇧  Its done with this water, isnt it
有没有洗发水  🇨🇳🇬🇧  Is there any shampoo
洗发水加香皂  🇨🇳🇬🇧  Shampoo with soap
洗发水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo, shower gel
洗发水沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo shower gel
这些都是中国的名牌洗发水  🇨🇳🇬🇧  These are Chinese brand-name shampoos
这是水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this water
洗个滋润发水吧  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
这是水乳吗  🇨🇳🇬🇧  Is this milk
这是香水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this perfume
水洗  🇨🇳🇬🇧  Washing

More translations for Đây có phải là dầu gội không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?