Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Célébration Royale de Noël 🇪🇸 | 🇬🇧 Célébration Royale de Noel | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Nous avons colorié notre sapin de noel 🇫🇷 | 🇬🇧 We colored our Christmas tree | ⏯ |
去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Go eat the hot pot | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
今天吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot today | ⏯ |
火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
我今天吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating hot pot today | ⏯ |
去找个火锅店 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hot pot shop | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot | ⏯ |
铜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Copper hot pot | ⏯ |
打火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
今天晚上打火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Play hot pot this evening | ⏯ |
冬天可以吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat hot pot in winter | ⏯ |
今天晚上吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a hot pot this evening | ⏯ |
我要去汁道火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the juice-road hot pot | ⏯ |
我想要去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hot pot | ⏯ |
我想出去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and eat hot pot | ⏯ |
我们去吃火锅了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hot pot | ⏯ |
你喜欢火锅么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like hot pot | ⏯ |
你还能吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still eat hot pot | ⏯ |
泰式火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai hot pot | ⏯ |
比如火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Like hot pot | ⏯ |