有一件衣服在凳子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a dress on the stool | ⏯ |
我在那天没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasnt free that day | ⏯ |
那在你的凳子底下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that under your stool | ⏯ |
那你们明天的衣服呢?后天的衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your clothes for tomorrow? Wheres the clothes the day after | ⏯ |
你的衣服在哪里?我的衣服在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your clothes? My clothes are there | ⏯ |
我没有凳子坐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a stool to sit on | ⏯ |
那几天我没空,有别的时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free for those days | ⏯ |
我没有洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt wash my clothes | ⏯ |
你现在703的凳子拿没拿到902去你的703是有四把凳子,现在14把吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You now 703 stool to take not get 902 to go to your 703 is four stools, now 14 | ⏯ |
今天早上我们一起过来的,有很多从那边有鞋子衣服的人 🇨🇳 | 🇬🇧 We came together this morning and there were a lot of people from there with shoes and clothes | ⏯ |
有没有晾衣服架子 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a clothes shelf | ⏯ |
那边有夏天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there summer over there | ⏯ |
我把衣服穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my clothes on | ⏯ |
我回来叫你怎么把那个衣服放到洗衣机里面去 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back and asked you how to put that dress in the washing machine | ⏯ |
每天的衣服要洗干净,最后明天早上把衣服晒到天台上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes every day, and finally tomorrow morning to get your clothes on the roof | ⏯ |
我的衣服上有彩虹 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a rainbow on my clothes | ⏯ |
昨天有没有人夸奖你的衣服好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Did anyone praise your clothes for good looks yesterday | ⏯ |
把图案印在衣服上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Print the pattern on the clothes | ⏯ |
在那天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 That morning | ⏯ |
那你有没有去天河城?天河百货 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to Tianhe City? Tianhe Department Store | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |