| 晒晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Sun ning | ⏯ |
| 晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak up the sun | ⏯ |
| 晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunshine | ⏯ |
| 肩膀 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoulder | ⏯ |
| 肩膀 🇨🇳 | 🇬🇧 shoulder | ⏯ |
| 肩膀 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoulder | ⏯ |
| 太阳晒后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the sun | ⏯ |
| 太阳晒伤后擦什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine to rub after sunburn | ⏯ |
| 太阳晒的很痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its itchy in the sun | ⏯ |
| 晒太阳的鲨鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sharks in the sun | ⏯ |
| 我不想晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to bask in the sun | ⏯ |
| 需要太阳晒 🇨🇳 | 🇬🇧 Need sun exposure | ⏯ |
| 我被晒伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sunburned | ⏯ |
| 我们可以到外面晒晒太阳了 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go outside and bask in the sun | ⏯ |
| 我是很少晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 I rarely bask in the sun | ⏯ |
| 我想出去晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and bask in the sun | ⏯ |
| 我的肩膀比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 My shoulders are tired | ⏯ |
| 我们到窗边来晒晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the window to bask in the sun | ⏯ |
| 太阳已经晒屁股了 🇨🇳 | 🇬🇧 The suns already sunburning | ⏯ |
| 有人在晒太阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones basking in the sun | ⏯ |
| 冖SPOIL]VAI 🇨🇳 | 🇬🇧 SPOIL( VAI) | ⏯ |
| OUE Cash VAT•Exellłpt (Ej VAI Icro-Ratecl (l) VAI JSt 280 . c -đ_go.c 0 0 30 🇨🇳 | 🇬🇧 OUE Cash VAT-Exellpt (Ej VAI Icro-Ratecl(l) VAI JSt 280 . c -_go.c 0 0 30 | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Bom dia! Você vai estar de salto no nosso encontro hoje? 🇵🇹 | 🇬🇧 Good morning! Are you going to be jumping on our date today | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |