我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
大概需要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it take | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
大概一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour or so | ⏯ |
大概要多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it going to be | ⏯ |
大概需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it going to cost | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
大概需要多长时间,多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
大概多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一周要上多少个小时课 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours of class a week | ⏯ |
大概半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 About half an hour | ⏯ |
大概要开9个小时车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a nine-hour drive | ⏯ |
大概要两个小时的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a two-hour drive | ⏯ |
大概要买多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
大概要多少钱的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about how much it costs | ⏯ |
大概需要多少分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 How many minutes does it take | ⏯ |
大概需要多少款式 🇨🇳 | 🇬🇧 How many styles do you need | ⏯ |
我一个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I pay for an hour | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |