Chinese to Vietnamese

How to say 不确定问题 in Vietnamese?

Vấn đề không chắc chắn

More translations for 不确定问题

你确定没问题吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure its okay
定性问题  🇨🇳🇬🇧  Qualitative issues
不确定  🇨🇳🇬🇧  Uncertain
不确定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
如果没问题,我确定要的  🇨🇳🇬🇧  If its okay, Im sure Ill
到底确不确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
我不确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
还不确定  🇨🇳🇬🇧  Not sure yet
不确定呢  🇨🇳🇬🇧  Not sure
不确定哦  🇨🇳🇬🇧  Not sure
不确定的  🇨🇳🇬🇧  Not sure
确定要不  🇨🇳🇬🇧  Make sure you dont
问题 快速的 确定 善解人意的  🇨🇳🇬🇧  Problems Quickly determine the understanding of the people
并不一定是诚信问题  🇨🇳🇬🇧  Its not necessarily a matter of integrity
我不能确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
我也不确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure either
裙子不确定  🇨🇳🇬🇧  Skirts arent sure
我也不确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
暂时不确定  🇨🇳🇬🇧  Not sure for the time being
现在不确定  🇨🇳🇬🇧  Not sure right now

More translations for Vấn đề không chắc chắn

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng