那才对 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
这是昨天的那一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yesterdays one | ⏯ |
昨天那一位 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one was yesterday | ⏯ |
你那么多包装盒怎么拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you take so many boxes | ⏯ |
去昨天那里,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there yesterday, right | ⏯ |
总会有那么一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres always going to be a day | ⏯ |
那是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
喝了多少才那么晃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to drink is so shaken ah | ⏯ |
那天将会有一个派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a party that day | ⏯ |
是一包一包的那一种茶叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a packet of tea | ⏯ |
会有那一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a day | ⏯ |
那么一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Then for a moment | ⏯ |
你昨天为什么那么累 🇨🇳 | 🇬🇧 Why were you so tired yesterday | ⏯ |
那会是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would that be | ⏯ |
昨天是几包 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a few bags yesterday | ⏯ |
我们昨天那个是5.6的 🇨🇳 | 🇬🇧 We had 5.6 yesterday | ⏯ |
我一个人不能拿那么多 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take that much alone | ⏯ |
那么多 🇨🇳 | 🇬🇧 So much | ⏯ |
那是绝对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats absolute | ⏯ |
那么多的雪 🇨🇳 | 🇬🇧 So much snow | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |