Chinese to Vietnamese

How to say 你明天几点钟的机票 in Vietnamese?

Những gì thời gian bạn sẽ có một vé vào ngày mai

More translations for 你明天几点钟的机票

你明天几点钟飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow
你明天几点钟的那个飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you be on the plane tomorrow
你明天几点的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time do you have a plane tomorrow
明天你几点钟离开  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave tomorrow
你是几点的机票  🇨🇳🇬🇧  What time do you have a ticket
你几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  Hows your plane
你几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time did you fly
你明天几点的飞机呢  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to fly tomorrow
你明天几点的飞机呀  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to fly tomorrow
明天几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time will we start tomorrow
明天几点钟见面  🇨🇳🇬🇧  What time will we meet tomorrow
明天几点飞机  🇨🇳🇬🇧  What time to fly tomorrow
你明天几点钟工作啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you work tomorrow
你是几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time are you on the plane
你的火车票是几点钟的  🇨🇳🇬🇧  What time is your train ticket
就是从这儿几点钟起飞?几点钟的机票起飞  🇨🇳🇬🇧  What time does it take off from here? What time does the ticket take off
请问你几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time did you fly, please
明天你几点的飞机?班车表  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow? Shuttle table
明天的飞机是几点的呀  🇨🇳🇬🇧  What time is the plane tomorrow
你们的飞机是几点钟起飞?几点  🇨🇳🇬🇧  What time does your plane take off? Some

More translations for Những gì thời gian bạn sẽ có một vé vào ngày mai

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g