Vietnamese to Chinese

How to say Lát mọi người cùng nhau đi ăn, từ trưa đến giờ tôi chưa ăn gì in Chinese?

切大家一起吃,从中午到现在我还没有吃过

More translations for Lát mọi người cùng nhau đi ăn, từ trưa đến giờ tôi chưa ăn gì

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast

More translations for 切大家一起吃,从中午到现在我还没有吃过

我中午还没有吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent had dinner at noon
中午有没有时间,一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Theres no time for dinner at noon
现在下午一点,我刚吃过中饭  🇨🇳🇬🇧  Now at one oclock in the afternoon, I have just had lunch
我从六点送到现在,还没有时间吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ive got time to eat from six oclock
你中午还没有吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you had dinner at noon
现在下午一点,我刚和朋友一起吃过中饭  🇨🇳🇬🇧  Now at one oclock in the afternoon, I have just had lunch with my friends
中午我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  We have dinner together at noon
我现在还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
午饭吃过了,你呢?还没有吃吗  🇨🇳🇬🇧  Ive had lunch. Havent you eaten yet
我们中午吃饭的地方,现在还有饭吃吗  🇨🇳🇬🇧  Where do we eat at noon, is there any more food now
大家一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
中午,一起吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  At noon, do you want to have dinner together
等到下午在一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait till the afternoon to have dinner together
大家中午想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like for lunch
我还没有吃午饭,先吃午饭再说  🇨🇳🇬🇧  I havent had lunch yet
午饭吃过了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you had lunch
中午吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner at noon
我现在在吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im having lunch right now
我在中午吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner at noon
大家一起吃东西  🇨🇳🇬🇧  Lets eat together