让你喝上温暖的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you drink warm water | ⏯ |
让你一天充满活力 🇨🇳 | 🇬🇧 Make your day vibrant | ⏯ |
让你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you | ⏯ |
让一让 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets let | ⏯ |
让姐姐来陪你喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your sister come and drink with you | ⏯ |
ئانىڭىزنى سىكەي ug | 🇬🇧 让你妈妈 | ⏯ |
他可以让水里充满氧气 🇨🇳 | 🇬🇧 He can fill the water with oxygen | ⏯ |
我的意思是让他多喝一些水 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean to get him to drink more water | ⏯ |
房钱也没让你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 The house money didnt give you anything | ⏯ |
有没有让你失望 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you disappoint | ⏯ |
你吃了会让你无法忘 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat will make you forget | ⏯ |
有没有让你失望你们吃完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you disappoint you and you finished eating it | ⏯ |
先让你吃一点儿子,你太饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you eat a little son first, you are too hungry | ⏯ |
你让收包的人联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked the recipient to contact me | ⏯ |
让让 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
哦,没关系,没让你需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its okay, it didnt make you need it | ⏯ |
可以让一让吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you let one let it go | ⏯ |
中午让你吃排骨吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you eat ribs at noon | ⏯ |
你必须让老人先吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You must let the old man eat first | ⏯ |
吃早餐能让你健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Eating breakfast can keep you healthy | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |