Chinese to Vietnamese

How to say 请问哪儿有租充电宝 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết nơi có một kho tàng sạc cho thuê

More translations for 请问哪儿有租充电宝

你想要买充电宝,还是租借充电宝  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a charging treasure or rent a charging treasure
请问哪里可以充电  🇨🇳🇬🇧  Could i ask where I can charge it
请问有充电器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charger, please
充电宝  🇨🇳🇬🇧  Portable battery
充电宝  🇨🇳🇬🇧  Charging treasure
有没有充电宝  🇨🇳🇬🇧  Is there a charging treasure
哪儿可以充电  🇨🇳🇬🇧  Where can I charge it
请问哪里可以充电呢  🇨🇳🇬🇧  Could i tell me where I can charge it
这里有充电宝  🇨🇳🇬🇧  Theres a charging treasure here
你有充电宝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charging treasure
你有带充电宝  🇨🇳🇬🇧  You have a charging treasure
请问您是需要普通充电宝 还是共享类充电宝  🇨🇳🇬🇧  Do you need a normal charging treasure or a shared class charging treasure
你有没有充电宝  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charging treasure
有没有充电宝卖  🇨🇳🇬🇧  Is there a charging treasure to sell
请问有手机充电线吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mobile phone charging cable
请把充电宝拿出来  🇨🇳🇬🇧  Please take out the charging treasure
请问有充电器吗,我的充电器坏了  🇨🇳🇬🇧  Is there a charger, my charger is broken, please
请充电  🇨🇳🇬🇧  Please charge
请问有汽车电池充电器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a car battery charger
你们有充电宝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charging treasure

More translations for Bạn có thể cho tôi biết nơi có một kho tàng sạc cho thuê

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di