Chinese to Vietnamese

How to say 你刚才 in Vietnamese?

Bạn vừa làm

More translations for 你刚才

你你刚才是  🇨🇳🇬🇧  You were just
刚才  🇨🇳🇬🇧  Just now
刚才  🇨🇳🇬🇧  just
刚才@  🇨🇳🇬🇧  Just now
刚才是你吗  🇨🇳🇬🇧  Was that you
你刚才说什么,刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what did you just say
刚刚才学的  🇨🇳🇬🇧  I just learned it
刚才忙  🇨🇳🇬🇧  I was busy just now
刚才在  🇨🇳🇬🇧  I was there just now
刚才的  🇨🇳🇬🇧  Just now
我刚才  🇨🇳🇬🇧  I was just
刚才有人找你  🇨🇳🇬🇧  Someone was looking for you just now
你刚才去哪了  🇨🇳🇬🇧  Where did you just go
你刚才不是说  🇨🇳🇬🇧  You didnt just say
你刚才没出去  🇨🇳🇬🇧  You didnt go out
你刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚才生气了  🇨🇳🇬🇧  Did you get angry
我刚刚才得空  🇨🇳🇬🇧  I just got empty
我才刚刚上班  🇨🇳🇬🇧  Ive just started working
刚才开车  🇨🇳🇬🇧  Just driving

More translations for Bạn vừa làm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English