Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈又拿那么多给你们不是只拿了一包给你吗 in Vietnamese?

Mẹ đã mất rất nhiều cho bạn, cô ấy đã không chỉ mất một túi cho bạn

More translations for 妈妈又拿那么多给你们不是只拿了一包给你吗

妈妈能给我拿一杯水吗  🇨🇳🇬🇧  Can Mom get me a glass of water
把手机拿给妈妈  🇨🇳🇬🇧  Give your phone to Mom
把手机拿给妈妈好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you give your cell phone to mom
这个是给妈妈睡觉了,你拿出来就好  🇨🇳🇬🇧  This is for mom to sleep, you take it out
你不是给妈妈一个么,圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Dont you give Mom one, Christmas
谁又给你拿礼钱了  🇨🇳🇬🇧  Who gave you the gift money again
给你的妈妈是吧  🇨🇳🇬🇧  For your mother, huh
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
他们去拿给你了  🇨🇳🇬🇧  They went to give it to you
那是你的妈妈吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your mother
妈妈,你给谁说话了  🇨🇳🇬🇧  Mom, who did you talk to
请帮你妈妈拿一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Please help your mother get a cup
这是Anne妈妈送给你  🇨🇳🇬🇧  This is from Annes mother
给我拿一包烟  🇨🇳🇬🇧  Bring me a packet of cigarettes
妈妈去给你倒点水好吗,你等妈妈一下  🇨🇳🇬🇧  Moms going to pour you some water, will you wait for Mom
能拿肯定拿给你了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it for you
给妈妈  🇨🇳🇬🇧  To Mom
给:妈妈  🇨🇳🇬🇧  To: Mom
给你妈的  🇨🇳🇬🇧  Its for your mom
你妈没给他吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt your mother give it to him

More translations for Mẹ đã mất rất nhiều cho bạn, cô ấy đã không chỉ mất một túi cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di