Chinese to Vietnamese

How to say 你准备在胡志明这里玩几天 in Vietnamese?

Anh sẽ chơi ở đây vài ngày

More translations for 你准备在胡志明这里玩几天

准备在这里待几天  🇨🇳🇬🇧  Prepare to stay here for a few days
你准备在中国玩几天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you going to play in China
准备在北京玩几天呢  🇨🇳🇬🇧  Im going to play in Beijing for a few days
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
明天给你准备  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you tomorrow
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
你们明天准备几点出来  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to come out tomorrow
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
我会在胡志明和美奈分别待几天  🇨🇳🇬🇧  Ill be in Ho Chi Minh and Menai for a few days
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
你要来这里玩几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be here for a few days
你来这里要玩几天  🇨🇳🇬🇧  Youre here to play for a few days
到时候再说,反正要在胡志明呆几天  🇨🇳🇬🇧  Then then, im going to stay in Ho Chi Minh for a few days anyway
你准备饿到明天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to starve till tomorrow
你明天准备做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
你明天准备干啥子  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
准备去玩  🇨🇳🇬🇧  Ready to play

More translations for Anh sẽ chơi ở đây vài ngày

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y