Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào về mình nói chuyện sau in Chinese?

你以后什么时候说话

More translations for Khi nào về mình nói chuyện sau

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 你以后什么时候说话

在什么时候之后  🇨🇳🇬🇧  After what time
你什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you
说真的你什么时候回以色列  🇨🇳🇬🇧  Seriously, when are you going back to Israel
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
年后什么时候交货  🇨🇳🇬🇧  When will delivery be made in the years after
什么时候可以订  🇨🇳🇬🇧  When can I order it
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
你什么时候可以过来  🇨🇳🇬🇧  When can you come over
你什么时候可以入职  🇨🇳🇬🇧  When can you get on the job
你什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When do you want it
你什么时候睡  🇨🇳🇬🇧  When do you sleep
你什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
你什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive
你什么时候sorry  🇨🇳🇬🇧  When are you sorry
你什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going
你什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When are you going to
你什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come