下班换宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the dormitory after work | ⏯ |
下班在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Off-duty in the dormitory | ⏯ |
回宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the dormitory | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
班换宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Shifts change into dormitories | ⏯ |
回宿舍啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the dormitory | ⏯ |
回到宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the dorm | ⏯ |
我回宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back to the dorm | ⏯ |
我住在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
你回到宿舍了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back to the dorm | ⏯ |
这是宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a dormitory | ⏯ |
宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory | ⏯ |
下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home from work | ⏯ |
下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home from work | ⏯ |
我住宿舍,不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in the dormitory, its not convenient | ⏯ |
我现在不住宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in a dormitory right now | ⏯ |
我住在大学宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a college dorm | ⏯ |
我住在宿舍,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
你在宿舍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the dorm | ⏯ |
我住在大学宿舍,离家很远 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a college dorm, far from home | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |