是不是比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it more troublesome | ⏯ |
要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
这要是重新再做的话会比较麻烦的 🇨🇳 | 🇬🇧 It would be more troublesome if it were done again | ⏯ |
找麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
我的工作比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is more troublesome | ⏯ |
不过要晚几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But a few days later | ⏯ |
下午要麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a problem in the afternoon | ⏯ |
他不知道要找谁帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know who to ask for help | ⏯ |
所以实验的过程是比较麻烦的 🇨🇳 | 🇬🇧 So the process of experimenting is more cumbersome | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
你不要怕,担心太过于麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid, worry about too much trouble | ⏯ |
现在天气也比较冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold now, too | ⏯ |
我现在不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now | ⏯ |
现在我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont know | ⏯ |
现在还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
不过不过眼睛要肿几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But the eyes are going to swell for a few days | ⏯ |
越南的签证也比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnams visas are also cumbersome | ⏯ |
换也可以,就是比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Change can also, is more trouble | ⏯ |
要知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
你在这里,要过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, a few days | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |