Vietnamese to Chinese

How to say Con gái của in Chinese?

的女儿

More translations for Con gái của

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
Es la C101D - 25 con Airshif  🇪🇸🇬🇧  Its the C101D - 25 with Airshif
con un gran vast de agua  🇪🇸🇬🇧  with a great vast water
Vivian ha lista GE con problemi  🇮🇹🇬🇧  Vivian has GE list with problems
con qué agente cargo 4 HQ  🇪🇸🇬🇧  which agent charges 4 HQ
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Visa con múltiples entradas al país  🇪🇸🇬🇧  Visa with multiple entries to the country

More translations for 的女儿

孙女儿女儿  🇨🇳🇬🇧  Granddaughter
小女儿,小女儿小女儿  🇨🇳🇬🇧  Little daughter, little daughter
你的女儿  🇨🇳🇬🇧  Your daughter
我的女儿  🇨🇳🇬🇧  My daughter
海的女儿  🇨🇳🇬🇧  Daughter of the sea
他的女儿  🇨🇳🇬🇧  His daughter
女儿  🇨🇳🇬🇧  daughter
女儿  🇨🇳🇬🇧  Daughter
儿子女儿  🇨🇳🇬🇧  Son son
大的是女儿,女孩小的是儿子  🇨🇳🇬🇧  The eldest is the daughter, the girl is the son
儿女的义务  🇨🇳🇬🇧  The obligations of the children
你们的女儿  🇨🇳🇬🇧  Your daughter
女儿的丈夫  🇨🇳🇬🇧  daughters husband
孙女儿  🇨🇳🇬🇧  Granddaughter
乖女儿  🇨🇳🇬🇧  Good girl
干女儿  🇨🇳🇬🇧  Dry daughter
有女儿  🇨🇳🇬🇧  Have a daughter
亲女儿  🇨🇳🇬🇧  Pro-daughter
女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Girl
小女儿  🇨🇳🇬🇧  Little daughter