这件衣服怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这件衣服怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这个衣服怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这件衣服怎么卖的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这件衣服怎么卖?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress? How much | ⏯ |
衣服怎么长的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the clothes look long | ⏯ |
卖衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Selling clothes | ⏯ |
衣服怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read clothes | ⏯ |
这件羽绒服怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this down jacket | ⏯ |
这件衣服怎么卖?大概多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress? How much is it | ⏯ |
怎么没穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you naked | ⏯ |
这个怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
这件衣服不能卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress cant be sold | ⏯ |
在哪有卖衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you selling clothes | ⏯ |
这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
你怎么没穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you naked | ⏯ |
衣服是非卖品 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes are not for sale | ⏯ |
怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
这个这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one | ⏯ |
这些衣服在大甩卖中 🇨🇳 | 🇬🇧 These clothes are on sale | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |