TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 老婆,我的眼镜坏了,要重新配置一副才行了 in Vietnamese?

Vợ, kính của tôi bị phá vỡ

More translations for 老婆,我的眼镜坏了,要重新配置一副才行了

我需要一副新眼镜  🇨🇳🇬🇧  I need a new pair of glasses
一副眼镜  🇨🇳🇬🇧  A pair of glasses
要买副眼镜  🇨🇳🇬🇧  Buy a pair of glasses
我戴着一副眼镜  🇨🇳🇬🇧  Im wearing a pair of glasses
我丈夫昨天丢了一副眼镜  🇨🇳🇬🇧  My husband lost a pair of glasses yesterday
配眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  With glasses
我戴眼镜了  🇨🇳🇬🇧  Im wearing glasses
我想配个眼镜  🇨🇳🇬🇧  I want to wear glasses
需要配啥眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any glasses
他还戴副眼镜  🇨🇳🇬🇧  Hes still wearing glasses
配眼镜架子  🇨🇳🇬🇧  Glasses shelf
那副眼镜更便宜  🇨🇳🇬🇧  Those glasses are cheaper
算了,我不要老婆了,我不要你们非洲老婆了  🇨🇳🇬🇧  Come on, I dont want a wife, I dont want your African wife
要重新去买保险才行  🇨🇳🇬🇧  Its okay to buy insurance again
重新分配  🇨🇳🇬🇧  Reassign
我的眼镜  🇨🇳🇬🇧  My glasses
这是什么?这是一副眼镜  🇨🇳🇬🇧  What is it? This is a pair of glasses
我老婆叫了一句  🇨🇳🇬🇧  My wife called
那副眼镜最便宜呢  🇨🇳🇬🇧  That pair of glasses is the cheapest
重新设置  🇨🇳🇬🇧  Reset

More translations for Vợ, kính của tôi bị phá vỡ

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel