到那里多少钱要 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for getting there | ⏯ |
去这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to go here | ⏯ |
从这里到美娜多机场有多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers is it from here to Menado Airport | ⏯ |
请问从这里打车到酒店要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the hotel by taxi from here | ⏯ |
这里吃饭多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for dinner here | ⏯ |
这里房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room here | ⏯ |
在你们那里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for you | ⏯ |
多少时间到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time is there here | ⏯ |
这里上雪山,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the snowy mountains here | ⏯ |
这里去机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the airport here | ⏯ |
送到这里!多少钱?一个文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Get here! How much? A file | ⏯ |
这里这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing here | ⏯ |
这个车在这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this car here | ⏯ |
从这里到你住的那里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from here to where you live | ⏯ |
从这里到广场要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from here to the square | ⏯ |
从这里到芭东街多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to Patong Street | ⏯ |
从这边坐飞机到你那边要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to fly from this side to your side | ⏯ |
这里这两件一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these two pieces together here | ⏯ |
你从这里 加了多少女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls did you add from here | ⏯ |
这里坐摩托车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a motorcycle ride here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |