这里是你们ktv最大的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your ktvs largest room | ⏯ |
我们最大的房间也是这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the same thing in our largest room | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
你们的房卡是不是在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room card in the room | ⏯ |
这是你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your room | ⏯ |
这个可能是最近的ktv 🇨🇳 | 🇬🇧 This could be the nearest ktv | ⏯ |
你们的房间里有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a window in your room | ⏯ |
我们这里是ktv 不是酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here ktv, not a bar | ⏯ |
这是ktv 🇨🇳 | 🇬🇧 This is ktv | ⏯ |
是的,这里在528房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its in room 528 | ⏯ |
这个是最大的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the biggest | ⏯ |
房间里的电话可以打到你们这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the phone in the room be called to you here | ⏯ |
你们是一个房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a room | ⏯ |
在这个房子里有几间你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you have in this house | ⏯ |
房间里的水是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the water in the room free | ⏯ |
你们的房间号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room number is | ⏯ |
我们的房间是 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room is | ⏯ |
房间里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any thing in the room | ⏯ |
你好,请问3603房间是在这里交房租吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is room 3603 paying rent here | ⏯ |
是你的卡在房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your card in the room | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |