刚才打电话的是个男的 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who called just now | ⏯ |
刚才打的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The telephone number I just called | ⏯ |
刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
刚才打你电话没打通 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get through the call just now | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
刚刚那个男的打电话说 你家里的WiFi 已经修好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the guy called and said your wiFi in your house had been fixed | ⏯ |
刚刚是你们打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
刚才不是有人打电话给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt anyone call you just now | ⏯ |
刚刚一直在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been on the phone | ⏯ |
刚刚打电话他怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just call him | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
刚才是你打电话给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call me just now | ⏯ |
你的意思是说你不会讲中文,所以才没办法给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean you cant talk about Chinese, so you cant call him | ⏯ |
你所拨打的电话正在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone youre calling is on the phone | ⏯ |
我会给你打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
你说的那个刚才桶里还有 🇨🇳 | 🇬🇧 The one you said just now is still in the bucket | ⏯ |
你会说中文,你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say Chinese, you say Chinese | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
刚才我打这个电话号码打通了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called this phone number just now | ⏯ |
刚才那个人给我们说的一百比说 🇨🇳 | 🇬🇧 That man just told us a hundred more | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |