Chinese to Vietnamese

How to say 无意 in Vietnamese?

Không

More translations for 无意

无意冒犯  🇨🇳🇬🇧  No offense
毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Its pointless
我无敌你随意  🇨🇳🇬🇧  Im invincible at your discretion
没有你毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
不管是有意识还是无意识  🇨🇳🇬🇧  Whether conscious or unconscious
没有你在 毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Its pointless without you
无线无线,无线无线无线无线连接  🇨🇳🇬🇧  Wireless, wireless wireless wireless connection
无味无谓也无畏  🇨🇳🇬🇧  Tasteless and fearless
无忧无虑  🇨🇳🇬🇧  Carefree
无缘无故  🇨🇳🇬🇧  For no reason
是爱意颤栗 是快乐无理  🇨🇳🇬🇧  Its the thrill of love, its happiness
有无中意?中国嘅旧广艺  🇭🇰🇬🇧  Do you like it? Chinese troupe wide art
没有你在身边 毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
没有你在身边毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
双手抱头意味着目中无人  🇨🇳🇬🇧  Holding your head with your hands means no one in sight
这个无烟的位置,您满意吗  🇨🇳🇬🇧  Are you satisfied with this smoke-free location
要无忧,要无惧  🇨🇳🇬🇧  Have no worries, be fearless
傻却无忧无虑  🇨🇳🇬🇧  Stupid but carefree
无可无事可做  🇨🇳🇬🇧  There is nothing to do
无论  🇨🇳🇬🇧  No matter

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng