Vietnamese to Chinese

How to say Không có ốc gai in Chinese?

没有蜗牛

More translations for Không có ốc gai

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
咖喱鸡肉饭  🇨🇳🇬🇧  Khao Mok Gai
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
柴油发一张盖洲未来的头脑萎缩  🇨🇳🇬🇧  Diesel sends a picture of the future of Gai Zhous mind shrinking
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng

More translations for 没有蜗牛

蜗牛  🇨🇳🇬🇧  Snail
哦,蜗牛牛  🇨🇳🇬🇧  Oh, snail
你奶奶没蜗牛  🇨🇳🇬🇧  Your grandma doesnt have a snail
我蜗牛  🇨🇳🇬🇧  I snail
七彩蜗牛  🇨🇳🇬🇧  Colorful Snails
法国蜗牛  🇨🇳🇬🇧  French snail
蜗牛电视  🇨🇳🇬🇧  Snail TV
大蜗牛大妮  🇨🇳🇬🇧  Big snail Dani
姐姐,堪比蜗牛  🇨🇳🇬🇧  Sister, like a snail
松露蜗牛,鹅肝  🇨🇳🇬🇧  Truffle snail, foie gras
黑张鹏飞海蜗牛  🇨🇳🇬🇧  Black Zhang Peng flying sea snail
蜗牛国际电话卡  🇨🇳🇬🇧  Snail International Calling Card
蜗居  🇨🇳🇬🇧  Humble abode
有没有热牛奶  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot milk
他没有牛奶  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have milk
你好,有没有牛排  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any steak
蜗居笋  🇨🇳🇬🇧  Snail shoots
还没有牛肉菜  🇨🇳🇬🇧  There is no beef dish
哦,有没有牛肉披萨  🇨🇳🇬🇧  Oh, is there any beef pizza
请问有没有热牛奶  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot milk, please