Chinese to Vietnamese

How to say 我要去车站 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến nhà ga

More translations for 我要去车站

我要去车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the station
我要去火车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the railway station
我要去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bus stop
要去火车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the railway station
我要去公交车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bus stop
你要去火车站  🇨🇳🇬🇧  Youre going to the railway station
我想去车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the station
送我去车站  🇨🇳🇬🇧  Take me to the station
我去火车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the railway station
我要去车站接我女儿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick up my daughter at the station
需要去火车站吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to go to the train station
我要去火车站,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Im going to the train station
去火车站  🇨🇳🇬🇧  To the train station
想去车站  🇨🇳🇬🇧  Want to go to the station
去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Go to the bus stop
去火车站  🇨🇳🇬🇧  Go to the railway station
去火车站  🇭🇰🇬🇧  Go to the railway station
我想去火车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the railway station
我想去汽车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bus stop
送我去火车站  🇨🇳🇬🇧  Take me to the train station

More translations for Tôi sẽ đến nhà ga

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ثا جي * ga   🇨🇳🇬🇧  S
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
宝贝我好怕  🇯🇵🇬🇧  Ho go-ga yoshiyoshi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O  🇨🇳🇬🇧  GA Proteged pm ti?n4 o 2 O
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
是否需要增加PA/GA A  🇨🇳🇬🇧  Need to add PA/GA A
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh