这个怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
这个炸鸡是怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this fried chicken sell | ⏯ |
这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
这个鸡翅是怎么卖的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this chicken wing sell | ⏯ |
你这个榴莲是怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you sell this durian | ⏯ |
请问你这个是怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one, please | ⏯ |
怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
这个这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one | ⏯ |
这个水怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this water sell | ⏯ |
这个菜怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dish | ⏯ |
这个东西怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing | ⏯ |
这个啤酒怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this beer sell | ⏯ |
这件衣服怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这个榴莲怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this durian sell | ⏯ |
这个天胶怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell glue this day | ⏯ |
这个青椒怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this green pepper sell | ⏯ |
这么多吉他,是你卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So many guitars, did you sell them | ⏯ |
这件衣服怎么卖的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dress | ⏯ |
这个东西怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing | ⏯ |
这件东西怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |