Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
4+3=7 🇨🇳 | 🇬🇧 4-3-7 | ⏯ |
4和3 🇨🇳 | 🇬🇧 4 and 3 | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
4月3号 🇨🇳 | 🇬🇧 April 3rd | ⏯ |
3到4天 🇨🇳 | 🇬🇧 3 to 4 days | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
4+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a 4-3 equal | ⏯ |
3 chiken sticks 4 sasages 🇨🇳 | 🇬🇧 3 Chiken sticks 4 sages | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
56 ιιή1Θ 3-5 3-4 200 0.16 η5Ν 🇨🇳 | 🇬🇧 56 1 3-5 3-4 200 0.16 5 | ⏯ |
3月,4月,5月 🇨🇳 | 🇬🇧 March, April, May | ⏯ |
1986年3月4号 🇨🇳 | 🇬🇧 March 4, 1986 | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
我们今天去南宁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to Nanning today | ⏯ |
护照照片可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is passport photo okay | ⏯ |
我可以用护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use my passport | ⏯ |
3到4天可以使运行 🇨🇳 | 🇬🇧 3 to 4 days can make it running | ⏯ |
我们今天可以拿回护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get my passport back today | ⏯ |
护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
3到4天 🇨🇳 | 🇬🇧 3 to 4 days | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
你可以天天保护我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can protect me every day | ⏯ |
护照可以拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your passport | ⏯ |
我可以给你办理护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get you a passport | ⏯ |
护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
你有护照吗?护照也可以给我登记的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport? Passports can also be registered for me | ⏯ |
那我们今天可以去夜店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can go to the nightclub today | ⏯ |
不需要护照的,可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a passport, okay | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
我可以把我的护照押给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take my passport to you | ⏯ |
我明天去南昌,可以见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nanchang tomorrow, can I see you | ⏯ |