因为钱能买到东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Because money can buy things | ⏯ |
因为钱在她那里,所以我只能等他 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the money is there for her, I can only wait for him | ⏯ |
因为能旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i can travel | ⏯ |
不能退钱,只能只能给金卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not refund money, can only give gold card | ⏯ |
钱?哪里?因为没有钱都不能生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Money? Where? You cant live without money | ⏯ |
因为你需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you need money | ⏯ |
因为一些原因 我无能为力 🇨🇳 | 🇬🇧 For some reason, theres nothing I can do | ⏯ |
因为只有真爱才能吸引真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because only true love can attract true love | ⏯ |
为什么想跟我做朋友,因为我只需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would you want to be friends with me, because I just need money | ⏯ |
我能,因为我觉得我能 🇨🇳 | 🇬🇧 I can, because I think I can | ⏯ |
因为只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im the only one | ⏯ |
因为你不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you cant drink | ⏯ |
因为 🇨🇳 | 🇬🇧 Because | ⏯ |
因为 🇨🇳 | 🇬🇧 Because | ⏯ |
因为 🇨🇳 | 🇬🇧 because | ⏯ |
因为我的英语不好,所以只能简写 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my English is not good, so I can only shorthand | ⏯ |
因为一张护照,只能办一张信用卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of a passport, you can only get one credit card | ⏯ |
因为我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have any money right now | ⏯ |
喜欢,因为可以收钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, because you can collect money | ⏯ |
因为太多有钱人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there are so many rich people | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |