Chinese to Vietnamese

How to say 然后我们两个一起去你的家乡 in Vietnamese?

Sau đó, chúng tôi hai đi đến quê hương của bạn với nhau

More translations for 然后我们两个一起去你的家乡

然后我和我的家人一起去旅行  🇨🇳🇬🇧  Then I went on a trip with my family
然后我会跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go with you
然后我会和我的家人一起去旅行  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go on a trip with my family
再然后,我会和我的家人一起去旅行  🇨🇳🇬🇧  Then, I will go on a trip with my family
你们两个一起住  🇨🇳🇬🇧  You two live together
我们家乡  🇨🇳🇬🇧  Our hometown
你去过我的家乡吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to my hometown
我们两个不一起飞,我先飞完,然后他看见了,然后再换  🇨🇳🇬🇧  The two of us didnt take off together, I flew first, and then he saw it, and then he changed it
然后你们两天后去什么地方  🇨🇳🇬🇧  And where do you go in two days
然后我们一起去大时代吃饭  🇨🇳🇬🇧  Then we go to the big times to eat
我喜欢你们的家乡  🇨🇳🇬🇧  I like your hometown
我的家乡虽然是个小城市  🇨🇳🇬🇧  Although my hometown is a small city
然后我会和我的家人一起吃呢  🇨🇳🇬🇧  Then Ill eat with my family
你也可以和我一起去医院。。然后我们在一起走  🇨🇳🇬🇧  You can also go to the hospital with me. And then we go together
咱们两个一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner together
你的家乡  🇨🇳🇬🇧  Your hometown
要不,我们一起吃饭,然后跟客户一起回他们家  🇨🇳🇬🇧  If not, well have dinner together and then go back to their home with the customers
我的家乡有一个农场  🇨🇳🇬🇧  Theres a farm in my hometown
我的家乡  🇨🇳🇬🇧  My hometown
然后我们会一起放风筝  🇨🇳🇬🇧  Then well fly kites together

More translations for Sau đó, chúng tôi hai đi đến quê hương của bạn với nhau

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks