Vietnamese to Chinese

How to say Anh là người xấu đúng không in Chinese?

你是个坏人!

More translations for Anh là người xấu đúng không

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 你是个坏人!

你是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
你是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad person
你是坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
他是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Hes a bad guy
搞哥是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Brother is a bad guy
你是好人还是坏人  🇨🇳🇬🇧  Are you a good guy or a bad guy
你这个大坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
你是个坏蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a
一个坏人  🇨🇳🇬🇧  A bad guy
我妈妈是个坏人  🇨🇳🇬🇧  My mother is a bad person
她是坏人  🇨🇳🇬🇧  She is a bad person
我是坏人  🇨🇳🇬🇧  Im a bad person
你是个坏女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad girl
你是个坏男孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad boy
你是个坏男孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad boy
你是个大坏蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a big
那个人是有多坏呀  🇨🇳🇬🇧  How bad that man is
我是坏人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a bad person
坏不坏只有自己知道就可以了。不是别人说你坏,你就是坏人  🇨🇳🇬🇧  Bad is not bad only know on their own. Youre not the bad guy son, youre not told youre bad
坏人  🇨🇳🇬🇧  Bad person