我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
你是过来旅游,还是过来工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to travel or are you coming to work | ⏯ |
你过来我这边洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over to my side to take a bath | ⏯ |
这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
你能过来这边么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over here | ⏯ |
就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
这边太忙了,我就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy here, so Ill come over | ⏯ |
过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
过完寒假不就过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter vacation will not come here | ⏯ |
我来工作一个月回中国,明年再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China for a month and ill come back next year | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After youre done, youre in the spring | ⏯ |
你是过来旅游,还是过来出差工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to travel or are you here for a business trip | ⏯ |
过年要我来你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to your house in The New Year | ⏯ |
我是过来这边出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here on business | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
钱打过来来我就帮你发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the money | ⏯ |
你过来我这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |