Chinese to Vietnamese

How to say 你过完年就过来我这边来工作 in Vietnamese?

Hãy đến bên tôi để làm việc khi bạn hoàn tất

More translations for 你过完年就过来我这边来工作

我这边过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over here
过来这边  🇨🇳🇬🇧  Come over here
你是过来旅游,还是过来工作的  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to travel or are you coming to work
你过来我这边洗澡  🇨🇳🇬🇧  You come over to my side to take a bath
这边给你水过来  🇨🇳🇬🇧  Heres the water for you
你能过来这边么  🇨🇳🇬🇧  Can you come over here
就过来  🇨🇳🇬🇧  Come on
到我这里来过年  🇨🇳🇬🇧  Ive been here for the new year
这边太忙了,我就会过来  🇨🇳🇬🇧  Im too busy here, so Ill come over
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
过完寒假不就过来了嘛  🇨🇳🇬🇧  After the winter vacation will not come here
我来工作一个月回中国,明年再过来  🇨🇳🇬🇧  Ive come back to China for a month and ill come back next year
过完年  🇨🇳🇬🇧  After the New Year
过完你就来到了春天  🇨🇳🇬🇧  After youre done, youre in the spring
你是过来旅游,还是过来出差工作的  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to travel or are you here for a business trip
过年要我来你家  🇨🇳🇬🇧  Im coming to your house in The New Year
我是过来这边出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
明天还来我这边工作  🇨🇳🇬🇧  Come to work on my side tomorrow
钱打过来来我就帮你发过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the money
你过来我这吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me

More translations for Hãy đến bên tôi để làm việc khi bạn hoàn tất

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here