嗓子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a sore throat | ⏯ |
路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
嗓子也疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The throat hurts, too | ⏯ |
嗓子疼咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore cough | ⏯ |
嗓子有些干疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little dry pain in your throat | ⏯ |
嗓子 🇨🇳 | 🇬🇧 voice | ⏯ |
我现在去房间拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the room now and get it for you | ⏯ |
我现在去仓库帮你拿! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the warehouse now to get it for you | ⏯ |
我现在去拿牌子,来取衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the sign now, get the clothes | ⏯ |
金嗓子 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden voice | ⏯ |
止疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
头疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache medicine | ⏯ |
每次跑完都感觉嗓子很疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a pain in my throat every time I run | ⏯ |
我去拿现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the cash | ⏯ |
嗓子发炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflammation of the throat | ⏯ |
嗓子不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bad voice | ⏯ |
嗓子哑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hoarse | ⏯ |
我们现在正在去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get our luggage right now | ⏯ |
货在车上,现在去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are in the car, now go get it | ⏯ |
拿药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |