Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nào chị về tôi sẽ mua cho chị mấy cái bánh đó in Chinese?

你说的关于我的事是给你买那些蛋糕

More translations for Hôm nào chị về tôi sẽ mua cho chị mấy cái bánh đó

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 你说的关于我的事是给你买那些蛋糕

我想对你说一些关于你妈妈的事  🇨🇳🇬🇧  I want to say something to you about your mother
我买了个蛋糕给你  🇨🇳🇬🇧  I bought you a cake
给你蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Heres the cake
我给你买了生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I bought you a birthday cake
我们买了个蛋糕给你  🇨🇳🇬🇧  We bought you a cake
我们给你买了个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  We bought you a cake
关于你和我的故事  🇨🇳🇬🇧  The story about you and me
蛋糕送给你  🇨🇳🇬🇧  The cake is for you
我给他买个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Ill buy him a cake
关于我的一些生活中的事  🇨🇳🇬🇧  About some of my life
我给你做鸡蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I made you chicken cake
你能告诉我一些关于你家庭的事吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me something about your family
我们给你买了个生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  We bought you a birthday cake
我给你说一些事情  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you something
他说关于我的事情都是实话  🇨🇳🇬🇧  He said everything about me was the truth
我的家人会给我买一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  My family will buy me a cake
这是一些蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Here are some cakes
吃些蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Have some cake
不是关于我们的事情  🇨🇳🇬🇧  Its not about us
我想谈谈关于我的一些事情  🇨🇳🇬🇧  I want to talk about something about me