Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đi đâu in Chinese?

你去哪里

More translations for Bạn đi đâu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 你去哪里

你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go
你去哪里我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, where do I go
你好,去哪里?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going? Where are you going
你去哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  where are you going
你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you heading
去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
你喜欢去哪里,就去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wherever you like, go wherever you go
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
你到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
去哪里找你  🇨🇳🇬🇧  Where to find you
你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
你去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你说去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you say youre going
你去过哪里  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go