你只是个小男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just a little boy | ⏯ |
我是个小男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little boy | ⏯ |
本地小孩 🇨🇳 | 🇲🇾 Anak tempatan | ⏯ |
我需要一个说唱男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a rap boy | ⏯ |
你是越南本地人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có phải là người bản xứ của Việt Nam | ⏯ |
我是一个男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a boy | ⏯ |
越南是个好地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam là một nơi tốt | ⏯ |
我只有一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one child | ⏯ |
男人被需要,男孩需要 🇨🇳 | 🇪🇸 Los hombres son necesarios, los chicos necesitan | ⏯ |
被需要的是男人,需要的是男孩 🇨🇳 | 🇪🇸 Lo que se necesita es un hombre, todo lo que necesitas es un niño | ⏯ |
被需要的是男人,需要的是男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What is needed is a man, all you need is a boy | ⏯ |
需要一个小孩被子 🇨🇳 | 🇯🇵 小さな子供のキルトが必要です | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
你家一个小孩还是男孩是女孩 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah seorang anak atau seorang bocah perempuan dalam keluarga Anda | ⏯ |
我只是说一点越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ nói một chút tiếng Việt | ⏯ |
男人被需要,男孩才需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are needed, boys need | ⏯ |
越南女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái Việt | ⏯ |
我要在越南再娶一个小老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ có một người vợ nhỏ ở Việt Nam | ⏯ |
我们只需要用一个小时 🇨🇳 | 🇹🇭 เราต้องการเพียงหนึ่งชั่วโมง | ⏯ |