数据统计 🇨🇳 | 🇬🇧 Statistics | ⏯ |
货物数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of goods | ⏯ |
我让工人统计一下具体数量 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the workers to count the exact number | ⏯ |
我去仓库统计好数量,明天给你数据 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the warehouse to count the quantity, and Ill give you the data tomorrow | ⏯ |
每日电量统计 🇨🇳 | 🇬🇧 Daily Power Statistics | ⏯ |
出货数量大 🇨🇳 | 🇬🇧 Large quantity of shipments | ⏯ |
统计每个工位的机器人数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Count the number of robots per station | ⏯ |
数据发布系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Data publishing system | ⏯ |
正在发货,还没有到货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery is in the process of arriving yet | ⏯ |
统计 🇨🇳 | 🇬🇧 Statistics | ⏯ |
剩余货品数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of remaining goods | ⏯ |
数量少我们不送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Less quantity we dont deliver | ⏯ |
那不是混装的数量重新统计一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not a recount of the number of mixing | ⏯ |
数,计数 🇨🇳 | 🇬🇧 Number, count | ⏯ |
出货数量有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the quantity of shipments | ⏯ |
许多同学正在数那些书的数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Many students are counting the number of books | ⏯ |
统计学 🇨🇳 | 🇬🇧 Statistics | ⏯ |
统计员 🇨🇳 | 🇬🇧 Statistician | ⏯ |
计数 🇨🇳 | 🇬🇧 count | ⏯ |
无论有多少数量,请都发货出来,我们接受任何数量 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter how many quantities, please ship it out and we accept any quantity | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |