Chinese to Vietnamese

How to say 我正在统计发货数据 in Vietnamese?

Tôi đếm dữ liệu vận chuyển

More translations for 我正在统计发货数据

数据统计  🇨🇳🇬🇧  Statistics
数据发布系统  🇨🇳🇬🇧  Data publishing system
数据推送系统  🇨🇳🇬🇧  Data push system
我去仓库统计好数量,明天给你数据  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the warehouse to count the quantity, and Ill give you the data tomorrow
昨天的数据竟然给我统计错了  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays figures were wrong for me
每日发货数据记录表  🇨🇳🇬🇧  Daily Shipping Data Record Table
数据  🇨🇳🇬🇧  Data
正在发货,还没有到货  🇨🇳🇬🇧  Delivery is in the process of arriving yet
统计  🇨🇳🇬🇧  Statistics
数,计数  🇨🇳🇬🇧  Number, count
我做了一下数据统计,希望能起到参考作用  🇨🇳🇬🇧  I made a statistical action, hoping to play a reference role
数据库  🇨🇳🇬🇧  Database
大数据  🇨🇳🇬🇧  Big Data
数据位  🇨🇳🇬🇧  Data bits
数据流  🇨🇳🇬🇧  Data flow
数据线  🇨🇳🇬🇧  Data lines
补数据  🇨🇳🇬🇧  Replenishing data
统计学  🇨🇳🇬🇧  Statistics
统计员  🇨🇳🇬🇧  Statistician
我现在将改掉数据  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the data now

More translations for Tôi đếm dữ liệu vận chuyển

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information